EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mosaicist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mosaicist
mosaicist /mə'zeisist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ khảm
← Xem thêm từ mosaic
Xem thêm từ mosaics →
Từ vựng liên quan
ai
ci
cist
ic
ici
is
m
mo
mos
mosaic
os
sa
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…