ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mossy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mossy


mossy /'mɔsi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phủ đầy rêu, có rêu
  như rêu
mossy green → màu xanh rêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…