EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
motivating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
motivating
motivate /'moutiveit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy
highly motivated
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
← Xem thêm từ motivates
Xem thêm từ motivation →
Từ vựng liên quan
at
in
m
mo
mot
ot
ti
tin
ting
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…