ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ motivative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng motivative


motivative /'moutiveitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để thúc đẩy, để làm động cơ thúc đẩy ((cũng) motive)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…