EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
motorcades
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
motorcades
motorcade /'moutəkeid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn xe ô tô hộ tống (xe của một nhân vật quan trọng)
← Xem thêm từ motorcade
Xem thêm từ motorcycle →
Từ vựng liên quan
AD
ad
cad
des
m
mo
mot
motor
motorcade
or
orc
orca
ot
rc
to
tor
torc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…