EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mottles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mottles
mottle /'mɔtl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vằn, đường vằn
vết chấm lốm đốm
vải len rằn
← Xem thêm từ mottled
Xem thêm từ mottling →
Từ vựng liên quan
m
mo
mot
mottle
ot
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…