EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mottoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mottoes
motto /'mɔtou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều mottoes /'mɔtouz/
khẩu hiệu; phương châm
đề từ
← Xem thêm từ motto
Xem thêm từ mottos →
Từ vựng liên quan
m
mo
mot
motto
ot
otto
to
toe
toes
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…