ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mountebankeries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mountebankeries


mountebankery /'mauntibæɳkəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…