EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mouthier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mouthier
mouthy /'mauði/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay nói, hay la hét, mồm ba
huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn
← Xem thêm từ mouthfuls
Xem thêm từ mouthiest →
Từ vựng liên quan
er
hi
hie
m
mo
mouth
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…