ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mouthier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mouthier


mouthy /'mauði/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay nói, hay la hét, mồm ba
  huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…