EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mouthwashes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mouthwashes
mouthwash
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuốc sát trùng để súc miệng
← Xem thêm từ mouthwash
Xem thêm từ mouthwatering →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashes
he
m
mo
mouth
mouthwash
ou
out
sh
she
shes
ut
was
wash
washes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…