EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mouthwatering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mouthwatering
mouthwatering
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thức ăn) khiến cho muốn ăn, khiến cho thèm rỏ dãi
← Xem thêm từ mouthwashes
Xem thêm từ mouthy →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
erin
in
m
mo
mouth
ou
out
ri
ring
ut
water
watering
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…