EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moving staircase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moving staircase
moving staircase /'mu:viɳ'steəkeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu thang tự động
← Xem thêm từ moving picture
Xem thêm từ movingly →
Từ vựng liên quan
ai
air
as
case
in
m
mo
moving
rc
se
st
sta
stair
staircase
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…