ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muck


muck /mʌk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phân chuồng
  (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm
  (thông tục) tình trạng bẩn tưởi
ti be all a muck; to be in a muck → bẩn tưởi
  tạp chất (ở quặng)
'expamle'>to be all of a muck of sweat
  nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi
to make a muck of
  làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng

ngoại động từ


  làm bẩn, làm nhơ
=to muck one's hands → làm bẩn tay
  (thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối
to muck up one's aải → làm hỏng việc, làm rối việc
  lấy hết tạp chất (ở quặng)

nội động từ

(từ lóng)
  (+ about) đi lêu lổng
  làm những việc vô ích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…