EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mucilaginous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mucilaginous
mucilaginous /,mju:si'lædʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) nhầy
← Xem thêm từ mucilages
Xem thêm từ muck →
Từ vựng liên quan
ci
gi
gin
in
la
lag
m
mu
no
nous
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…