ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mucker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mucker


mucker /'mʌkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ lóng)
  cái ngã
to come a mucker → ngã, thất bại
  người thô lỗ
to go a mucker
  tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…