muffle /'mʌfl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mồn (trâu, bò...)
ngoại động từ
(+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)
to muffle up one's throat → quấn khăn choàng cổ
bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
muffled voices → những tiếng nói bị nghẹt lại