ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muffs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muffs


muff /mʌf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bao tay (của đàn bà)

danh từ


  người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu
  (thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng)

ngoại động từ


  đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…