EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muggiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muggiest
muggy /'mʌgi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nồm ấm, oi bức
← Xem thêm từ muggier
Xem thêm từ mugginess →
Từ vựng liên quan
est
gi
m
mu
mug
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…