EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mugwumpery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mugwumpery
mugwumpery /'mʌgwʌmpəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái chính trị nào)
← Xem thêm từ mugwump
Xem thêm từ mugwumps →
Từ vựng liên quan
er
m
mp
mu
mug
mugwump
pe
per
um
wu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…