EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muliebrity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muliebrity
muliebrity /,mju:li'ebriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất đàn bà, nữ tính
tính ẻo lả, tính yếu ớt (như đàn bà)
← Xem thêm từ muliebrities
Xem thêm từ mulinomial →
Từ vựng liên quan
br
it
li
lie
m
mu
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…