EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mullets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mullets
mullet /'mʌlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
grey mullet cá đối
red mullet cá phèn
← Xem thêm từ mullet
Xem thêm từ mulligatawny →
Từ vựng liên quan
let
lets
m
mu
mull
mullet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…