EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mulligatawny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mulligatawny
mulligatawny /mʌligə'tɔ:ni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)
mulligatawny paste
bột ca ri cay
← Xem thêm từ mullets
Xem thêm từ mulligrubs →
Từ vựng liên quan
at
awn
gat
li
m
mu
mull
ta
taw
tawny
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…