ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mulligatawny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mulligatawny


mulligatawny /mʌligə'tɔ:ni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)
mulligatawny paste
  bột ca ri cay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…