EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mullioned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mullioned
mullioned /'mʌliənd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có song (cửa sổ)
← Xem thêm từ mullion
Xem thêm từ mullions →
Từ vựng liên quan
ion
li
lion
m
mu
mull
mullion
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…