EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multilingual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multilingual
multilingual /'mʌlti'liɳgwəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nói được nhiều thứ tiếng
bằng nhiều thứ tiếng
danh từ
người nói được nhiều thứ tiếng
← Xem thêm từ multilinear
Xem thêm từ multiloop →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
lingual
m
mu
multi
ti
til
tiling
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…