ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mums


mum /mʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lặng yên, lặng thinh
to be mum → lặng thinh, không nói gì
* thán từ
  lặng yên, lặng thinh
mum's the world → lặng yên đừng nói

nội động từ


  ra ý, ra hiệu
  diễn tuồng câm

danh từ


  nuây (sử học) rượu bia mum (Đức)
  (thực vật học) hoa cúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…