EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
munch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
munch
munch /mʌntʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo
← Xem thêm từ mums
Xem thêm từ munched →
Từ vựng liên quan
ch
m
mu
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…