EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mure
mure /mjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(+ up) giam lại, nhốt lại
← Xem thêm từ murders
Xem thêm từ murex →
Từ vựng liên quan
m
mu
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…