ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mure


mure /mjuə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (+ up) giam lại, nhốt lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…