EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
murkiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
murkiest
murky /'mə:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tối tăm, u ám, âm u
murky darkness
→ bóng tối dày đặc
a murky night
→ một đêm tăm tối
← Xem thêm từ murkier
Xem thêm từ murkiness →
Từ vựng liên quan
est
m
mu
murk
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…