ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ murkiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng murkiest


murky /'mə:ki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tối tăm, u ám, âm u
murky darkness → bóng tối dày đặc
a murky night → một đêm tăm tối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…