ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ murmurous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng murmurous


murmurous /'mə:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rì rầm, xì xào, róc rách
  thì thầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…