EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
museologist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
museologist
museologist /,mju:zi'ɔlədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà khoa học bảo tàng
← Xem thêm từ mused
Xem thêm từ museology →
Từ vựng liên quan
eol
gi
gist
is
lo
log
m
mu
muse
se
st
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…