ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mused

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mused


mused

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  mơ mơ màng màng
  lơ đễnh, đãng trí, vô ý
  luống cuống, ngượng ngiụ
  kinh ngạc, sửng sốt, bối rối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…