EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
music-master
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
music-master
music-master /'mju:zik,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc
← Xem thêm từ music-hall
Xem thêm từ music-mistress →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
er
ic
m
ma
mast
master
mu
music
si
SIC
sic
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…