EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
music-roll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
music-roll
music-roll /'mju:zikroul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộn nhạc (của đàn tự động)
(thông tục) cuộn giấy đi tiêu
← Xem thêm từ music-rack
Xem thêm từ music-school →
Từ vựng liên quan
ic
m
mu
music
roll
si
SIC
sic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…