EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
music-school
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
music-school
music-school
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hội thảo/xêmine của giáo viên dạy nhạc
trường (sư phạm) dạy nhạc
← Xem thêm từ music-roll
Xem thêm từ music-stand →
Từ vựng liên quan
ch
ho
ic
m
mu
music
sc
sch
school
si
SIC
sic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…