EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
music-stool
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
music-stool
music-stool /'mju:zikstu:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế ngồi đánh pianô
← Xem thêm từ music-stand
Xem thêm từ musical →
Từ vựng liên quan
ic
m
mu
music
si
SIC
sic
st
stool
to
too
tool
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…