ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mussels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mussels


mussel /'mʌsl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con trai

Các câu ví dụ:

1. Com hen is a rice dish with rural ingredients like baby mussels (hen) and fresh herbs combined through a sophisticated process.

Nghĩa của câu:

Cơm gà là một món cơm với các nguyên liệu dân dã như trai (gà mái) và các loại thảo mộc tươi được kết hợp qua một quá trình cầu kỳ.


Xem tất cả câu ví dụ về mussel /'mʌsl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…