EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mustaches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mustaches
mustache /məs'tɑ:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
râu mép, ria ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache)
← Xem thêm từ mustache
Xem thêm từ mustachio →
Từ vựng liên quan
ac
ache
aches
ch
he
m
mu
must
mustache
st
sta
ta
tache
taches
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…