ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ musters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng musters


muster /'mʌstə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tập hợp, sự tập trung
  (quân sự) sự duyệt binh
to take a muster of the troops → duyệt binh
  sự hội họp, sự tụ họp
'expamle'>to pass master
  được cho là được, được cho là xứng đáng

động từ


  tập họp, tập trung
=to muster up all one's strength → tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức

@muster
  (thống kê) kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…