EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
musth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
musth
musth /mʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) must)
← Xem thêm từ musters
Xem thêm từ mustier →
Từ vựng liên quan
m
mu
must
st
sth
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…