ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ musty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng musty


musty /'mʌsti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mốc, có mùi mốc
musty books → sách mốc meo
a musty room gian phòng ẩm mốc → cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời
musty ideas → tư tưởng cũ kỹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…