EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mustn't
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mustn't
mustn't /'mʌsnt/
Phát âm
Ý nghĩa
* (thông tục) (viết tắt) của must not
← Xem thêm từ mustiness
Xem thêm từ musty →
Từ vựng liên quan
m
mu
must
n't
st
tn
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…