ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mutinying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mutinying


mutiny /'mju:tini/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến

nội động từ


  nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…