EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mutter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mutter
mutter /'mʌtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thì thầm; tiếng thì thầm
sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu
động từ
nói khẽ, nói thầm
nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu
← Xem thêm từ mutt
Xem thêm từ muttered →
Từ vựng liên quan
er
m
mu
mutt
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…