mutton /'mʌtn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thịt cừu
as dead as mutton
(xem) dead
to eat one's mutton with somebody
ăn cơm với ai
let's return to our muttons
ta hây trở lại vấn đề của chúng ta
mutton dressed like lamb
(thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám