EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mutuality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mutuality
mutuality /,mju:tju'æliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính qua lại
sự phụ thuộc lẫn nhau
@mutuality
sự tương hỗ
← Xem thêm từ mutualities
Xem thêm từ mutualize →
Từ vựng liên quan
alit
it
li
lit
m
mu
mutual
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…