ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mutualize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mutualize


mutualize /'mju:tjuəlaiz/ (mutualise) /'mju:tjuəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành của chung
  trở thành của chung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…