ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muzak

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muzak


muzak

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  loại sáo (nhạc) thường chơi ở các nơi quãng cáo
  ánh sáng sau phòng thu (nhạc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…