EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muzak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muzak
muzak
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại sáo (nhạc) thường chơi ở các nơi quãng cáo
ánh sáng sau phòng thu (nhạc)
← Xem thêm từ Mutually exclusive projects
Xem thêm từ muzhik →
Từ vựng liên quan
m
mu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…