EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muzhik
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muzhik
muzhik /'mu:ʤik/ (muzhik) /'mu:ʤik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nông dân (Nga)
← Xem thêm từ muzak
Xem thêm từ muzz →
Từ vựng liên quan
hi
m
mu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…