ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muzz

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muzz


muzz /mʌz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ lóng) làm bối rối, làm mụ mẫm, làm ngây dại, làm trì độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…