ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muzzle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muzzle


muzzle /'mʌzl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mõm (chó, cáo...)
  rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)
  miệng súng, họng súng

ngoại động từ


  bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)
  (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…